Thông số kỹ thuật
Phần Ampli | Kênh |
5.1 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) |
100W (6ohms, 0.9% THD) |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) |
-/105/130/150W |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP |
Có |
Chương trình DSP |
17 |
Các đặc điểm audio | Bộ cải thiện nhạc nén |
Có |
Xử lý Âm Thanh Nổi | SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo |
Có |
Dolby Digital |
Có |
DTS Digital Surround |
Có |
Các đặc điểm audio | DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) |
Có |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu |
Có |
Audio Delay |
Có (0-240 ms) |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh |
Có (Màu nâu) |
Các đặc điểm video | HDMI 3D passthrough |
Có |
Kênh phản hồi HDMI Audio |
Có |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync |
Có |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDMI |
3 / 1 |
HDMI CEC |
Có |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang |
2 / 0 |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục |
2 / 0 |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog |
2 / 0 |
Preout |
Loa siêu trầm |
Ngõ ra Tai Nghe |
1 |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM |
Có (Chỉ FM) |
Giao diện người dùng | SCENE |
SCENE (4 bộ) |
Bộ Điều Khiển Từ Xa |
Có |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) |
≤0.5W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động |
Có |
Kích thước (W x H x D) |
435 x 151 x 315mm |
Trọng lượng |
7.3 kg |
Thông số kỹ thuật audio | Tổng độ méo sóng hài |
0.06% |
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu |
98 dB (Stereo, 250 mV) |
Bộ loa
Hệ thống loa | Đáp tuyến tần số hệ thống |
30 Hz-25 kHz |
Trở kháng |
6 ohms |
Loa trước | Loại |
Bộ gõ âm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón toàn dải 7cm |
Công suất đầu vào danh định |
30 W |
Công suất đầu vào tối đa |
100 W |
Độ nhạy |
83 dB/2.83 V/1 m |
Kích thước (W x H x D) |
115 x 176 x 88 mm |
Trọng lượng |
0.48 kg/bộ |
Loa giữa | Loại |
Bộ gõ âm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón toàn dải 7cm |
Công suất đầu vào danh định |
30 W |
Công suất đầu vào tối đa |
100 W |
Độ nhạy |
84 dB/2.83 V/1 m |
Kích thước (W x H x D) |
291 x 101 x 103 mm |
Trọng lượng |
0,68 kg |
Loa vòm | Loại |
Bộ gõ âm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón toàn dải 7cm |
Công suất đầu vào danh định |
30 W |
Công suất đầu vào tối đa |
100 W |
Độ nhạy |
83 dB/2.83 V/1 m |
Kích thước (W x H x D) |
115 x 176 x 88 mm |
Trọng lượng |
0.48 kg/bộ |
Loa siêu trầm | Loại |
Phản hồi âm trầm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón 16cm |
Công suất đầu vào danh định |
30W |
Công suất đầu vào tối đa |
100W |
Kích thước (W x H x D) |
262 x 264 x 287 mm |
Trọng lượng |
5,2 kg |
Bộ dàn âm thanh xem phim 5.1 Yamaha YHT-196
Bộ dàn âm thanh xem phim 5.1 Yamaha YHT-196 với Công nghệ xử lý trường âm thanh KTS độc quyền của âm thanh Yamaha làm cho phim ảnh và âm nhạc sống động với hiệu suất âm thanh vòm đáng kinh ngạc. 17 chương trình 17 CINEMA DSP được cung cấp mang lại âm thanh tối ưu hóa với các thể loại nhạc và phim ảnh khác nhau.
- Loa vòm mạnh mẽ 5.1 kênh (100W × 5 kênh + loa siêu trầm 100W)
- CINEMA DSP với 17 chương trình DSP
- Tương thích Audio HD và âm thanh tốt từ các loại loa phong cách.
- Tương thích HDMI 1080p (3 in/1 out)
- HDMI với 3D và Audio Return Channel
- Nút SCENE mở nguồn trực tiếp
- HDMI CEC cho hoạt động dễ dàng hơn
- Thiết kế loa cong, phong cách làm tươi mới nội thất
- Chức năng tự động tắt nguồn với cài đặt thời gian thay đổi.
Thông số kĩ thuật Bộ dàn Yamaha YHT-196
Bộ đầu thu AV
Phần Ampli | Kênh |
5.1 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) |
100W (6ohms, 0.9% THD) |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) |
-/105/130/150W |
Xử lý Âm Thanh Nổi | CINEMA DSP |
Có |
Chương trình DSP |
17 |
Các đặc điểm audio | Bộ cải thiện nhạc nén |
Có |
Xử lý Âm Thanh Nổi | SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo |
Có |
Dolby Digital |
Có |
DTS Digital Surround |
Có |
Các đặc điểm audio | DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) |
Có |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu |
Có |
Audio Delay |
Có (0-240 ms) |
192kHz/24-bit DACs cho tất cả các kênh |
Có (Màu nâu) |
Các đặc điểm video | HDMI 3D passthrough |
Có |
Kênh phản hồi HDMI Audio |
Có |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync |
Có |
Kết nối | Ngõ ra/Ngõ vào HDMI |
3 / 1 |
HDMI CEC |
Có |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Quang |
2 / 0 |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio KTS Đồng trục |
2 / 0 |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog |
2 / 0 |
Preout |
Loa siêu trầm |
Ngõ ra Tai Nghe |
1 |
Phần bộ dò đài | Bộ dò đài FM/AM |
Có (Chỉ FM) |
Giao diện người dùng | SCENE |
SCENE (4 bộ) |
Bộ Điều Khiển Từ Xa |
Có |
Tổng quan | Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) |
≤0.5W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động |
Có |
Kích thước (W x H x D) |
435 x 151 x 315mm |
Trọng lượng |
7.3 kg |
Thông số kỹ thuật audio | Tổng độ méo sóng hài |
0.06% |
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu |
98 dB (Stereo, 250 mV) |
Bộ loa
Hệ thống loa | Đáp tuyến tần số hệ thống |
30 Hz-25 kHz |
Trở kháng |
6 ohms |
Loa trước | Loại |
Bộ gõ âm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón toàn dải 7cm |
Công suất đầu vào danh định |
30 W |
Công suất đầu vào tối đa |
100 W |
Độ nhạy |
83 dB/2.83 V/1 m |
Kích thước (W x H x D) |
115 x 176 x 88 mm |
Trọng lượng |
0.48 kg/bộ |
Loa giữa | Loại |
Bộ gõ âm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón toàn dải 7cm |
Công suất đầu vào danh định |
30 W |
Công suất đầu vào tối đa |
100 W |
Độ nhạy |
84 dB/2.83 V/1 m |
Kích thước (W x H x D) |
291 x 101 x 103 mm |
Trọng lượng |
0,68 kg |
Loa vòm | Loại |
Bộ gõ âm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón toàn dải 7cm |
Công suất đầu vào danh định |
30 W |
Công suất đầu vào tối đa |
100 W |
Độ nhạy |
83 dB/2.83 V/1 m |
Kích thước (W x H x D) |
115 x 176 x 88 mm |
Trọng lượng |
0.48 kg/bộ |
Loa siêu trầm | Loại |
Phản hồi âm trầm toàn dải |
Bộ kích |
Hình nón 16cm |
Công suất đầu vào danh định |
30W |
Công suất đầu vào tối đa |
100W |
Kích thước (W x H x D) |
262 x 264 x 287 mm |
Trọng lượng |
5,2 kg |