Thông số kỹ thuật
Amplifier Section | Channel |
7.2 |
Rated Output Power (1kHz, 1ch driven) |
160W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) |
Rated Output Power (20Hz-20kHz, 2ch driven) |
95W (8ohms, 0.09% THD) |
Maximum Effective Output Power (1kHz, 1ch driven) (JEITA) |
160W (8ohms, 10% THD) |
Dynamic Power per Channel (8/6/4/2 ohms) |
140/180/210/250W |
Surround Sound Processing | CINEMA DSP |
Yes (3D) |
DSP Programs |
17 |
Dialog Level Adjustment |
Yes |
Virtual Presence Speaker |
Yes |
Dialogue Lift |
Yes (no presence speakers required) |
SILENT CINEMA / Virtual CINEMA DSP |
Yes |
Dolby TrueHD |
Yes |
Dolby Digital Plus |
Yes |
Dolby Pro Logic IIx |
Yes |
DTS-HD Master Audio |
Yes |
Audio Features | Pure Direct |
Yes (with video on mode) |
Compressed Music Enhancer |
Yes |
YPAO multi-point measurement |
Yes (R.S.C) |
Adaptive DRC (Dynamic Range Control) |
Yes |
Initial Volume & Maximum Volume Setting |
Yes |
Bi-amp capability |
Yes |
Audio Delay |
Yes (0-500 ms) |
192kHz/24-bit DACs for all channels |
Yes (Burr-Brown) |
Video Features | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling |
Yes |
HDMI 3D passthrough |
Yes |
HDMI Audio Return Channel |
Yes |
HDMI upscaling |
Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync |
Yes |
Connectivity | HDMI Input/Output |
6 (front 1) / 2 (Sim ultaneous) |
HDMI CEC |
Yes (SCENE, Device Control) |
MHL Support |
Yes |
USB Input |
iPod/iPhone/iPad, USB Memory, Portable Audio Player |
Network Port |
Yes |
AirPlay |
Yes |
Front AV Input |
HDMI (MHL support)/USB/Composite |
DC Out |
Yes |
Digital Audio Input/Output: Optical |
2 / 0 |
Digital Audio Input/Output: Coaxial |
2 / 0 |
Analog Audio Input/Output |
5 / 1 |
Phono Input |
Yes |
Component Video Input/Output |
2 / 1 |
Composite Video Input/Output |
5 (front 1) / 1 |
Preout |
7.2ch |
Headphone Output |
1 |
Tuner Section | FM/AM Tuner |
Yes |
User Interface | On-screen display |
Graphical User Interface |
SCENE |
SCENE (4 sets) |
App Control |
Yes (iPhone/iPad/Android phone/tablet) |
Web Browser Control |
Yes |
Remote Control Unit |
Yes (Preset, Learning) |
Zone Control | Zone 2 Audio Output |
Line output |
Powered Zone |
Zone 2 |
+12V Trigger Output |
1 |
Remote (IR) Input/Output |
1 / 1 |
Party Mode |
Yes |
General | Standby Power Consumption (IR only) |
≤0.15W |
Auto Power Standby |
Yes |
ECO mode |
Yes |
Dimensions (W x H x D) |
435 x 171 x 368 mm; 17-1/8” x 6-3/4” x 14-1/2” |
Weight |
10.5 kg; 23.2 lbs. |
Ampli Yamaha RX-V775
Ampli Yamaha RX-V775 7.2-channel Network AV Receiver chất lượng cao với HDMI Zone B để cài đặt hệ thống linh hoạt, bảng điều khiển trước bằng nhôm cao cấp và các lựa chọn tốt nhất của âm thanh Yamaha cho các buổi trình diễn và các đặc tính tiện lợi tiên tiến nhất thế giới.
- Âm thanh vòm mạnh mẽ 7 kênh
- 160W mỗi kênh Channel (4 ohms, 1 kHz, 0.9 % THD, 1 ch driven [Model Châu Âul])
- 95W mỗi kênh (8 ohms, 20 Hz-20 kHz, 0.09 % THD, 2 ch driven)
- 160W mỗi kênh (8 ohms, 1 kHz, 10 % THD, 1 ch driven, JEITA)
- Mặt trước bằng nhôm tăng cường độ cứng chắc
- Hỗ trợ MHL video và audio HD từ điện thoại di động và thiết bị xách tay
- Các chức năng mạng chẳng hạn AirPlay, dịch vụ tải nhạc trực tuyến Napster®*và ứng dụng AV Controller
- *Tính sẵn có về dịch vụ âm nhạc khác nhau theo vùng.
- Xử lý video chất lượng cao với giải xen kẽ chính xác.
- Tối ưu hóa âm thanh YPAO Reflected Sound Control (R.S.C.) với đo đa điểm
- HDMI (6 in/2 out) với 4K upscaling, 3D và Audio Return Channel
- Ngõ vào HDMI và đầu nối USB ở mặt trước
- Phát lại audio FLAC hoặc WAV 192kHz/24-bit
- Màn hình hiển thị GUI đa ngôn ngữ nâng cao (Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Nga, Ý, Nhật và Hoa)
- Tính năng nâng cao lời loại và Điều Chỉnh Mức Lời Thoại cho lời loại và giọng tự nhiên hơn.
- HDMI Zone B tải audio/video trực tuyến đến phòng khác ( bố trí giống như phòng chính)
- Kiểm soát vùng đa năng chẳng hạn như tắt/mở và kiểm soát Vùng 2 ở mặt trước
- Vận hành chế độ ECO có thể giảm tiêu thụ 20% điện năng.
[ Các đặc điểm âm thanh ] Total Purity Concept cho Chất lượng Âm Thanh Tốt Nhất
Total Purity Concept, mà âm thanh Yamaha đã phát triển trong nhiều năm qua đã hoàn thiện công nghệ ampli, tiền khuếch đại thuần túy cao và cấp nguồn thuần độc lập. Tất cả các model có ampli công suất rời rạc giúp giảm thiểu độ méo. Chúng cũng cung cấp nguồn thuần cho phép nguồn điện chuyên dụng cho mạch KTS và mạch tương tự để tránh nhiễu KTS từ mạch tương tự ảnh hưởng. Tản nhiệt chống rung được thiết kế để giảm bớt rung động từ các transitor và áp suất âm thanh. Nguồn điện độc lập cho DAC được thiết kế được thiết kế để loại bỏ độ ồn ở một số model. Giảm xuống đến từng chi tiết, bộ thu AV được thiết kế nhấn trọng tâm vào chất lượng âm thanh cao nhất có thể.
Cấu hình Ampli rời rạc cho Chất Lượng Âm Thanh Cao
Bộ thu này được thiết kế nhấn vào đạt được độ rõ về âm thanh cao. Nó sử dụng cấu hình ampli rời rạc và mạch PLL méo rung thấp, góp phần mang lại âm thanh tuyệt vời.
Extensive Audio Codec và hỗ trợ định dạng
Bộ thu AV này tương thích với nhiều định dạng âm thanh chẳng hạn như Dolby True HD và DTS-HD Master Audio. Chúng tương thích với FLAC/WAV 192kHz playback. Bạn sẽ thưởng thức chất lượng âm thanh tuyệt vời từ Blu-ray Discs và các loại nguồn độ phân giải cao khác.
[ Các đặc điểm video ] 4K pass-through cho các hình ảnh độ phân giải cao
Bộ thu AV này có các đặc điểm HDMI tiên tiến bao gồm 4K pass-through. 4K là 4 lần độ phân giải hiển thị 1080p. Dù rằng chưa có sẵn, màn hình và nguồn 4K chắc chắn sẽ trở nên rất phổ biến trong tương lai. Bộ thu này có thể thông qua dữ liệu 4K từ nguồn đến màn hình, cho độ rõ nét hình ảnh xa hơn chuẩn hiện tại.
*This model doesn't support HDCP2.2. HDCP2.2 compatible equipments are needed to see 4K contents which are encypted with HDCP2.2.
HDMI có 3D và Kênh phản hồi audio
3D nghĩa là giúp bộ thu có thể xử lý các dữ liệu tín hiệu 3D. Kênh phản hồi audio cho phép gửi và nhận dữ liệu thông qua cùng cáp HDMI, để bạn có thể nghe âm thanh từ TV thông qua một cáp HDMI duy nhất mà không cần cáp quang phụ.
Các đặc điểm video đáng kể khác
• Hỗ trợ Deep Colour (30/36 bit), x.v.Colour, 24 Hz Refresh Rate và bù Auto Lip-Sync
[ Các đặc điểm nâng cao ] Chức năng mạng
Bộ thu AV này cung cấp các chức năng mạng khác nhau giúp bạn có thể truy cập nhiều nguồn và cải thiện hoạt động. Bạn có thể kết nối bộ thu này với PC để thưởng thức Internet Radio và điều hành hệ thống âm thanh của bạn qua Web Browser Control. Ứng dụng AV Controller (từ iTunes App Store hoặc Google play) để bạn kiểm soát các chức năng khác nhau từ iPod, iPhone, iPad hoặc máy tính bảng/điện thoại Android.
AV Controller app giúp thao tác dễ dàng và tiện lợi hơn
Bộ thu AV này cho phép bạn sử dụng ứng dụng Yamaha AV Controller tải xuống từ iTunes App Store hoặc Google Play để kiểm soát tắt/mở nguồn và âm lượng, lựa chọn chế độ ngõ vào và DSP và điều khiển các chức năng khác từ thiết bị iPhone hoặc Android. Bạn cũng có thể sử dụng đến 23 ngôn ngữ khác nhau và tùy chỉnh giao diện bách ẩn các icon không sử dụng và đổi tên các chức năng. Có sẵn phiên bản máy tính bảng. *Mùa xuân 2013
*As of spring 2013
AirPlay cho phép tải nhạc trực tiếp đến Bộ thu AV
Bộ thu này hỗ trợ AirPlay, có nghĩa là có thể chấp nhận tải nhạc trực tiếp không dây từ iPod touch, iPhone or iPad, và iTunes trên Macs hoặc máy tính. Chính vì vậy bạn có thể thưởng thức âm nhạc từ thiết bị di động của mình hay từ máy tính trên hệ thống rạp hát tại nhà của bạn. Bạn có thể sử dụng xem các thông tin như tên bài hát, ca sĩ, album * qua màn hình hiển thị của bộ thu AV. *Một số model không hỗ trợ hiển thị album.
*Some models don't support album art display.
Thông số kĩ thuật Ampli Yamaha RX-V775
Amplifier Section | Channel |
7.2 |
Rated Output Power (1kHz, 1ch driven) |
160W (4ohms, 0.9% THD [European Model]) |
Rated Output Power (20Hz-20kHz, 2ch driven) |
95W (8ohms, 0.09% THD) |
Maximum Effective Output Power (1kHz, 1ch driven) (JEITA) |
160W (8ohms, 10% THD) |
Dynamic Power per Channel (8/6/4/2 ohms) |
140/180/210/250W |
Surround Sound Processing | CINEMA DSP |
Yes (3D) |
DSP Programs |
17 |
Dialog Level Adjustment |
Yes |
Virtual Presence Speaker |
Yes |
Dialogue Lift |
Yes (no presence speakers required) |
SILENT CINEMA / Virtual CINEMA DSP |
Yes |
Dolby TrueHD |
Yes |
Dolby Digital Plus |
Yes |
Dolby Pro Logic IIx |
Yes |
DTS-HD Master Audio |
Yes |
Audio Features | Pure Direct |
Yes (with video on mode) |
Compressed Music Enhancer |
Yes |
YPAO multi-point measurement |
Yes (R.S.C) |
Adaptive DRC (Dynamic Range Control) |
Yes |
Initial Volume & Maximum Volume Setting |
Yes |
Bi-amp capability |
Yes |
Audio Delay |
Yes (0-500 ms) |
192kHz/24-bit DACs for all channels |
Yes (Burr-Brown) |
Video Features | 4K Ultra HD Pass-through and upscaling |
Yes |
HDMI 3D passthrough |
Yes |
HDMI Audio Return Channel |
Yes |
HDMI upscaling |
Yes (Analogue to HDMI / HDMI to HDMI) |
Deep Color/x.v.Color/24Hz Refresh Rate /Auto Lip-Sync |
Yes |
Connectivity | HDMI Input/Output |
6 (front 1) / 2 (Sim ultaneous) |
HDMI CEC |
Yes (SCENE, Device Control) |
MHL Support |
Yes |
USB Input |
iPod/iPhone/iPad, USB Memory, Portable Audio Player |
Network Port |
Yes |
AirPlay |
Yes |
Front AV Input |
HDMI (MHL support)/USB/Composite |
DC Out |
Yes |
Digital Audio Input/Output: Optical |
2 / 0 |
Digital Audio Input/Output: Coaxial |
2 / 0 |
Analog Audio Input/Output |
5 / 1 |
Phono Input |
Yes |
Component Video Input/Output |
2 / 1 |
Composite Video Input/Output |
5 (front 1) / 1 |
Preout |
7.2ch |
Headphone Output |
1 |
Tuner Section | FM/AM Tuner |
Yes |
User Interface | On-screen display |
Graphical User Interface |
SCENE |
SCENE (4 sets) |
App Control |
Yes (iPhone/iPad/Android phone/tablet) |
Web Browser Control |
Yes |
Remote Control Unit |
Yes (Preset, Learning) |
Zone Control | Zone 2 Audio Output |
Line output |
Powered Zone |
Zone 2 |
+12V Trigger Output |
1 |
Remote (IR) Input/Output |
1 / 1 |
Party Mode |
Yes |
General | Standby Power Consumption (IR only) |
≤0.15W |
Auto Power Standby |
Yes |
ECO mode |
Yes |
Dimensions (W x H x D) |
435 x 171 x 368 mm; 17-1/8” x 6-3/4” x 14-1/2” |
Weight |
10.5 kg; 23.2 lbs. |