Bộ trống điện tử DTX522K
Sử dụng trống con DTX-PAD cho cảm giác tốt, bạn có thể chơi với giọng head, rimshot mở và rimshot đóng trong mỗi 3 vùng cho sự biểu đạt trống con đích thực. Model này cũng có hoạt động 3 vùng cho ride, crash và hi-hat. Trống và các giọng bộ gõ trong module DTX502 mới tạo cho âm thanh của bạn tốt nhất tuyệt đối với công cụ thực hành nâng cao và bộ thu âm bài hát dể dàng, bạn sẽ cảm thấy ngày càng tiến bộ theo thời gian. Cổng USB cho phép kiểm soát phần mềm VSTi và cho bạn nhập vào các tập tin sóng thông thường.
Thông số kỹ thuật bộ trống điện tử DTX522K
Cấu hình
Trigger Module | DTX522K |
---|
Hệ thống Rack | RS502 |
---|
Bộ đệm | DTP542 |
---|
Kích thước/Trọng lượng (Trigger Module)
Kích thước | Chiều rộng | 251 mm |
---|
Chiều cao | 130 mm |
---|
Chiều sâu | 48 mm |
---|
Trọng lượng | Trọng lượng | 610 g |
---|
Bộ tạo âm
Đa âm tối đa | 32 nốt |
---|
Giọng | Trống và bộ gõ: 691, Giai điệu: 128 |
---|
Biến tấu | Tiếng Vang: 9, EQ Chính: 2 băng tần |
---|
Bộ trống | Cài đặt sẵn: 50, Người dùng: 50 (Tổng dung lượng bộ nhớ 1MB.) |
---|
Bộ phối nhạc
Công suất nốt | Khoảng 104.000 (Tổng dung lượng bộ nhớ 1MB.) |
---|
Độ phân giải nốt | 96 ppq (các phần mỗi nốt đơn) |
---|
Loại thu âm bài hát | Thay thế thời gian thực |
---|
Track bài hát | 1 rãnh |
---|
Bài hát | Demo 1, Thực hành: 37, Đệm: 22, Người dùng: 40 |
---|
Định dạng phối nhạc | Độc quyền, SMF format 0/1 |
---|
Click
Nhịp điệu | 30 đến 300 BPM, Hỗ trợ Nhịp Điệu Gõ |
---|
Beat | 1/4 đến 16/4, 1/8 đến 16/8 và 1/16 đến 16/16 |
---|
Định thời gian | Nốt nhấn, nốt đen, nốt móc đơn, nốt móc đôi, nốt móc ba |
---|
Chức năng huấn luyện | Groove Check, Rhythm Gate, Measure Break, Tempo Up/Down, Change Up, Pad Gate, Part Mute, Fast Blast |
---|
Khác
Các đầu nối | OUTPUT [L/MONO] (Phone mono chuẩn), OUTPUT [R] (Phone mono chuẩn), Trigger inputs 1, 5, 6, 9 (phone stereo chuẩn, L: Trigger, R: Rim Switch), Trigger Input 3 và 7 (Phone stereo chuẩn, L: Trigger, R: Trigger), HI-HAT CONTROL (phone stereo chuẩn), AUX IN (Stereo Mini), PHONES (phone stereo chuẩn), USB TO HOST |
---|
Phụ kiện | Adaptor nguồn (PA-130), Giá giữ module, Vít cố định giá giữ module x2, Sách hướng dẫn người sử dụng |
---|
Nhập Audio
Mẫu | 20 sóng (tối đa) |
---|
Bit dữ liệu mẫu | 16 bit |
---|
Thời gian lấy mẫu * Mono/Stereo | 44,1kHz: 12 giây (mono) |
---|
Định dạng mẫu | WAV, AIFF |
---|