Thông số kỹ thuật
I/O | Phantom power |
+48 V |
Input Channels | Mono[MIC/LINE] |
4 |
Stereo[LINE] |
3 |
Output Channels | STEREO OUT |
2 |
MONITOR OUT |
1 |
PHONES |
1 |
AUX SEND |
1 |
Bus |
Stereo: 1, AUX[FX]: 1 |
Input Channel Function | PAD |
26 dB (Mono) |
HPF |
80 Hz, 12 dB/oct (Mono) |
COMP |
1-knob compressor Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB, Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec |
EQ HIGH |
Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving |
EQ MID |
Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5kHz peaking |
EQ LOW |
Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving |
PEAK LED |
LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping |
Level Meter |
2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] |
Total harmonic distortion |
0.02 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min |
Frequency response |
+0.5 dB/-1.0 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min |
Hum & noise level | Equivalent input noise |
-128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) |
Residual output noise |
-102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min) |
Crosstalk |
-83 dB |
Power requirements |
PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Cable length = 3.6 m) or equivalent recommended by Yamaha |
Power consumption |
22.9 W |
Dimensions | W |
244 mm (9.6") |
H |
71 mm (2.8") |
D |
294 mm (11.6") |
Net weight |
1.9 kg (4.19 lbs.) |
Accessories |
Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A |
Others |
Operating Temperature: 0 to +40˚C |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Mixer Yamaha MG10
Mixer Yamaha MG10 là sản phẩm của thương hiệu Yamaha thuộc dòng Bộ trộn âm Analog MG Series (C Models) được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Amnhacyamaha.vn- Đại lý chính thức của âm thanh Yamaha tại Việt Nam, Amnhacyamaha.vn luôn là những sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất chính sách bảo hành rõ ràng được các khách hành tin tưởng.
Mixer Yamaha MG10 là một mixer mười kênh nhỏ gọn phù hợp cho các buổi biểu diễn, bài giảng, ghi âm và các ứng dụng tương tự. Các máy trộn có bốn đầu vào mic / line kết hợp với tiền khuyếch đại mic D-PRE cũng như sáu đầu vào 1/4 " phù hợp với điều khiển Stereo.
- 10-Channel Mixing Console
- Tối đa 4 Mic / 10 Line Input (4 mono + 3 stereo)
- 1 Stereo Bus
- 1 AUX (bao gồm FX)
- “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
- 1-Knob compressors
- PAD switch trên mỗi mono input
- Cấp nguồn phantom +48V
- XLR balanced outputs
- Khung kim loại
- Kích thước(W×H×D): 244 mm x 71 mm x 294 mm (9.6" x 2.8" x 11.6")
- Trọng lượng: 1.9 kg (4.19 lbs.)
Thông số kĩ thuật Mixer Yamaha MG10
I/O | Phantom power |
+48 V |
Input Channels | Mono[MIC/LINE] |
4 |
Stereo[LINE] |
3 |
Output Channels | STEREO OUT |
2 |
MONITOR OUT |
1 |
PHONES |
1 |
AUX SEND |
1 |
Bus |
Stereo: 1, AUX[FX]: 1 |
Input Channel Function | PAD |
26 dB (Mono) |
HPF |
80 Hz, 12 dB/oct (Mono) |
COMP |
1-knob compressor Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB, Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec |
EQ HIGH |
Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving |
EQ MID |
Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5kHz peaking |
EQ LOW |
Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving |
PEAK LED |
LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping |
Level Meter |
2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] |
Total harmonic distortion |
0.02 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min |
Frequency response |
+0.5 dB/-1.0 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min |
Hum & noise level | Equivalent input noise |
-128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) |
Residual output noise |
-102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min) |
Crosstalk |
-83 dB |
Power requirements |
PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Cable length = 3.6 m) or equivalent recommended by Yamaha |
Power consumption |
22.9 W |
Dimensions | W |
244 mm (9.6") |
H |
71 mm (2.8") |
D |
294 mm (11.6") |
Net weight |
1.9 kg (4.19 lbs.) |
Accessories |
Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A |
Others |
Operating Temperature: 0 to +40˚C |
>>> Xem thêm : Mixer Yamaha MG16
Đánh giá Mixer Yamaha MG10