Thông số kỹ thuật
| BR15M | BR15 | BR12M | BR12 | BR10 |
Thông số kỹ thuật chung |
Dải tần (-10dB) |
60Hz-20kHz |
60Hz-20kHz |
65Hz-20kHz |
65Hz-20kHz |
65Hz-20kHz |
Độ bao phủ danh định | H |
90 |
90 |
40 |
90 |
90 |
V |
40 |
40 |
90 |
40 |
40 |
Các bộ phận | LF |
15" cone |
15" cone |
12" cone |
12" cone |
10" cone |
HF |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Định mức công suất | NHIỄU |
200W (EIA) |
200W (EIA) |
150W (EIA) |
150W (EIA) |
125W (EIA) |
PGM |
400W |
400W |
300W |
300W |
250W |
ĐỈNH |
800W |
800W |
600W |
600W |
500W |
Trở kháng danh định |
8ohms |
8ohms |
8ohms |
8ohms |
8ohms |
SPL | Độ nhạy (1W; 1m trên trục) |
98dB SPL |
98dB SPL |
97dB SPL |
97dB SPL |
96dB SPL |
Liên tục (Được tính toán) |
121dB SPL |
121dB SPL |
119dB SPL |
119dB SPL |
117dB SPL |
Đỉnh (được tính toán) |
127dB SPL |
127dB SPL |
125dB SPL |
125dB SPL |
123dB SPL |
Đầu nối I/O |
2x Phone |
2x Phone |
2x Phone |
2x Phone |
2x Phone |
General specifications |
Dimensions | W |
652mm; 25-5/8in |
485mm; 19-1/8in |
569mm; 22-3/8in |
403mm; 15-7/8in |
394mm; 15-1/2in |
H |
487mm; 19-1/8in |
656mm; 25-7/8in |
407mm; 16in |
569mm; 22-3/8in |
537mm; 21-1/8in |
D |
365mm; 14-3/8in |
365mm; 14-3/8in |
334mm; 13-1/4in |
335mm; 13-1/4in |
326mm; 12-7/8in |
Net weight |
20.9kg; 46.1lbs |
21.3kg; 47lbs |
15.6kg; 34.4lbs |
16kg; 35.3lbs |
14.4kg; 31.8lbs |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Loa sân khấu Yamaha BR15M
Loa Yamaha BR15M là dòng Loa Yamaha R series , dòng loa ca nhạc chuyên nghiệp được sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản. Loa BR15M được sản xuất và phát triển mạnh mẽ, chứng minh chất lượng âm thanh và đô tin cậy tại Hoa Kỳ. Loa BR15M được thiết kế đơn giảm nhưng tinh tế, trang nhã,dạng thùng nỉ chịu được va đập, độ bền cao.Tính di động cao và kích thước gọn nhẹ là một đặc điểm nổi bật của loa Yamaha BR15M.
Việc sử dụng các bộ phận và thành phần tạo lên Yamaha BR15M được lựa chọn cẩn thận cho chất lượng âm thanh mạnh mẽ. Đặc biệt Loa BR15M đáp ứng dải tần thấp hoàn hảo để tạo ra hệ thống bass-reflex và độ phủ âm 90° x 40° ở dải tần cao giúp âm thanh được tinh chỉnh một cách hoàn hảo.
Loa sân khấu Yamaha BR15M được thiết kế khá nhỏ bé ,nhưng khá tinh tế ,mọi vấn đề di chuyển ,vận chuyển loa hay lắp đặt không còn là trở ngại với người dùng nữa.Vỏ loa được làm bằng gỗ cao cấp ,giúp hạn chế các biến dạng hay trầy xước khá tốt khi va chạm với vật khác ,điều này cũng giúp cho tuổi thọ sử dụng của loa tăng lên đáng kể.
Đặc điểm nổi bật của Loa Yamaha BR15M
- Với loa bas là 12" (30cm)và loa treble 11/2”
- Cường độ (độ nhạy) là 99dB(chuẩn SPL 1W/1m) độ nhạy cực đại lên đến 125dB,
- Công suất hoạt động liên tục 500W, công suất thiết kế chuẩn 1000W,
- Hưởng ứng dải tần từ 70Hz-19,5kHz,
- Ngưỡng phân tần 1kHz
- Loa sân khấu BR12 tương thích và phát huy hiệu quả tối ưu khi được kết nối cùng Loa siêu trầm Ohm BR18 hoặc BR218.
- Loa Yamaha BR15M mang tới chất lượng âm thanh tuyệt hảo, mềm mại, trọng sáng và uy lực. Cường độ âm thanh lớn, đáp tuyến tần số rộng với kích thước nhỏ gọn.
Thông số kĩ thuật Loa Yamaha BR15M
| BR15M | BR15 | BR12M | BR12 | BR10 |
Thông số kỹ thuật chung |
Dải tần (-10dB) |
60Hz-20kHz |
60Hz-20kHz |
65Hz-20kHz |
65Hz-20kHz |
65Hz-20kHz |
Độ bao phủ danh định | H |
90 |
90 |
40 |
90 |
90 |
V |
40 |
40 |
90 |
40 |
40 |
Các bộ phận | LF |
15" cone |
15" cone |
12" cone |
12" cone |
10" cone |
HF |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Horn, 1" voice coil, Titanium diaphragm |
Định mức công suất | NHIỄU |
200W (EIA) |
200W (EIA) |
150W (EIA) |
150W (EIA) |
125W (EIA) |
PGM |
400W |
400W |
300W |
300W |
250W |
ĐỈNH |
800W |
800W |
600W |
600W |
500W |
Trở kháng danh định |
8ohms |
8ohms |
8ohms |
8ohms |
8ohms |
SPL | Độ nhạy (1W; 1m trên trục) |
98dB SPL |
98dB SPL |
97dB SPL |
97dB SPL |
96dB SPL |
Liên tục (Được tính toán) |
121dB SPL |
121dB SPL |
119dB SPL |
119dB SPL |
117dB SPL |
Đỉnh (được tính toán) |
127dB SPL |
127dB SPL |
125dB SPL |
125dB SPL |
123dB SPL |
Đầu nối I/O |
2x Phone |
2x Phone |
2x Phone |
2x Phone |
2x Phone |
General specifications |
Dimensions | W |
652mm; 25-5/8in |
485mm; 19-1/8in |
569mm; 22-3/8in |
403mm; 15-7/8in |
394mm; 15-1/2in |
H |
487mm; 19-1/8in |
656mm; 25-7/8in |
407mm; 16in |
569mm; 22-3/8in |
537mm; 21-1/8in |
D |
365mm; 14-3/8in |
365mm; 14-3/8in |
334mm; 13-1/4in |
335mm; 13-1/4in |
326mm; 12-7/8in |
Net weight |
20.9kg; 46.1lbs |
21.3kg; 47lbs |
15.6kg; 34.4lbs |
16kg; 35.3lbs |
14.4kg; 31.8lbs |
>>> Xem thêm : Loa sân khấu Yamaha BR12M
Đánh giá Loa sân khấu Yamaha BR15M