Thông số kỹ thuật
|
CBR10
| CBR12 | CBR15 |
General specifications |
Speaker type |
2-way Speaker, Bass-reflex Type |
2-way Speaker, Bass-reflex Type |
2-way Speaker, Bass-reflex Type |
Frequency range (-10dB) |
50 Hz - 20 kHz |
48 Hz - 20 kHz |
46 Hz - 20 kHz |
Nominal coverage | H |
90° |
90° |
90° |
V |
60° |
60° |
60° |
Components | LF |
10" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) |
12" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) |
15" Cone, 2.5" Voice Coil (Ferrite Magnet) |
HF |
1" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) |
1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) |
1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) |
Crossover |
2.8 kHz |
2.1 kHz |
2.0 kHz |
Power rating | NOISE |
175W |
175W |
250W |
PGM |
350W |
350W |
500W |
PEAK |
700W |
700W |
1000W |
Nominal impedance |
8Ω |
8Ω |
8Ω |
SPL | Sensitivity (1W; 1m on axis) |
94dB SPL |
96dB SPL |
96dB SPL |
Peak (Calculated) |
123 dB SPL |
125 dB SPL |
126 dB SPL |
I/O connectors |
1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 |
1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 |
1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 |
Cabinet material |
Plastic |
Plastic |
Plastic |
Finish |
Black |
Black |
Black |
Handle |
Top x 1 |
Side x 2 |
Side x 2 |
Flying and mounting hardware |
Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) |
Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) |
Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) |
Pole socket |
Φ35 mm Bottom x 1 |
Φ35 mm Bottom x 1 |
Φ35 mm Bottom x 1 |
Dimensions | W |
308mm (12.1") |
376mm (14.8") |
455mm (17.9") |
H |
493mm (19.4") |
601mm (23.7") |
700mm (27.6") |
D |
289mm (11.4") |
348mm (13.7") |
378mm (14.9") |
Net weight |
9.4 kg (20.7 lbs) |
13.9 kg (30.6 lbs) |
17.7 kg (39.0 lbs) |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Loa toàn dải Yamaha CBR10
Loa Yamaha CBR10 có công suất lớn, linh hoạt, ứng dụng rộng rãi có thể làm loa ca nhạc chính. Loa được sản xuất theo công nghệ tiên tiến kết hợp kinh nghiệm tích lũy qua nhiều năm của các kỹ sư nổi tiếng, vật liệu lựa chọn cẩn thận tạo ra dòng loa có chất lượng âm thanh mượt mà,công suất cao,kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ, độ bền cao. Loa Yamaha CBR10 trang bị chức năng bảo vệ để hạn chế đầu vào có cường độ cao quá mức cho âm thanh chất lượng cao, rõ ràng, độ phủ âm đều và độ méo âm thấp.
- Loa Yamaha CBR10 là mẫu loa đầu tiên ra đời trong dòng loa CBR của âm thanh Yamaha, vì vậy, loa CBR10 thể hiện đầy đủ và rõ ràng những đặc tính của dòng Loa Yamaha CBR series
- Truyền tải công suất đáng kinh ngạc so với kích cỡ và trọng lượng của nó, Loa toàn dải CBR10 lý tưởng cho cả 2 loại hình: lắp đặt linh động và lắp đặt cố định.
- Loa CBR10 tối ưu hóa 1 góc 50° ( góc ngang với tai người ) khi được đùng làm loa kiểm tra, dễ dàng kết nối bằng jack loa hoặc jack 6 ly.
- Loa bao gồm một loa trầm 10” 25cm và một loa cao tần 1” 2.5cm tạo ra công suất đỉnh 700W và cường độ âm cực đỉnh 123dB.
Thông số kĩ thuật Loa Yamaha CBR10
|
CBR10
| CBR12 | CBR15 |
General specifications |
Speaker type |
2-way Speaker, Bass-reflex Type |
2-way Speaker, Bass-reflex Type |
2-way Speaker, Bass-reflex Type |
Frequency range (-10dB) |
50 Hz - 20 kHz |
48 Hz - 20 kHz |
46 Hz - 20 kHz |
Nominal coverage | H |
90° |
90° |
90° |
V |
60° |
60° |
60° |
Components | LF |
10" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) |
12" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) |
15" Cone, 2.5" Voice Coil (Ferrite Magnet) |
HF |
1" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) |
1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) |
1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) |
Crossover |
2.8 kHz |
2.1 kHz |
2.0 kHz |
Power rating | NOISE |
175W |
175W |
250W |
PGM |
350W |
350W |
500W |
PEAK |
700W |
700W |
1000W |
Nominal impedance |
8Ω |
8Ω |
8Ω |
SPL | Sensitivity (1W; 1m on axis) |
94dB SPL |
96dB SPL |
96dB SPL |
Peak (Calculated) |
123 dB SPL |
125 dB SPL |
126 dB SPL |
I/O connectors |
1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 |
1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 |
1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 |
Cabinet material |
Plastic |
Plastic |
Plastic |
Finish |
Black |
Black |
Black |
Handle |
Top x 1 |
Side x 2 |
Side x 2 |
Flying and mounting hardware |
Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) |
Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) |
Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) |
Pole socket |
Φ35 mm Bottom x 1 |
Φ35 mm Bottom x 1 |
Φ35 mm Bottom x 1 |
Dimensions | W |
308mm (12.1") |
376mm (14.8") |
455mm (17.9") |
H |
493mm (19.4") |
601mm (23.7") |
700mm (27.6") |
D |
289mm (11.4") |
348mm (13.7") |
378mm (14.9") |
Net weight |
9.4 kg (20.7 lbs) |
13.9 kg (30.6 lbs) |
17.7 kg (39.0 lbs) |
>>> Xem thêm : Loa toàn dải Yamaha CBR12
Đánh giá Loa toàn dải YAMAHA CBR10