Loa toàn dải YAMAHA CBR10

(0 khách hàng Hỏi đáp và tư vấn)

thông tin sản phẩm

  • Mã hàng

    CBR10

  • Thương hiệu

    Yamaha

  • Bảo hành

    12 Tháng

  • Đơn giá

    chiếc

  • Tình trạng HH

    Mới 100%

  • Tồn kho

    Còn hàng

Giá bán: 8.800.000 đ / chiếc

Giá chưa bao gồm VAT

  • Còn hàng
Tư vấn & Báo giá

Mua Ngay

Giao hàng tận nơi hoặc đến Showroom xem hàng

Bảng giá amnhacyamaha.vn cập nhật liên tục và cam kết giá luôn tốt nhất. Vui lòng gọi 0904.68.67.63 hoặc yêu cầu báo giá qua email: trinh@tca.vn để được công bố giá nhanh nhất có thể!

CAM KẾT
► 1 đổi 1 trong suất thời gian bảo hành
► 100% chính hãng (cấp CO, CQ, Bill, tờ khai HQ)
► Hoàn tiền 100% nếu không đảm bảo chất lượng

Thông số kỹ thuật

 
CBR10
CBR12CBR15
General specifications
Speaker type 2-way Speaker, Bass-reflex Type 2-way Speaker, Bass-reflex Type 2-way Speaker, Bass-reflex Type
Frequency range (-10dB) 50 Hz - 20 kHz 48 Hz - 20 kHz 46 Hz - 20 kHz
Nominal coverageH 90° 90° 90°
V 60° 60° 60°
ComponentsLF 10" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) 12" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) 15" Cone, 2.5" Voice Coil (Ferrite Magnet)
HF 1" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) 1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) 1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet)
Crossover 2.8 kHz 2.1 kHz 2.0 kHz
Power ratingNOISE 175W 175W 250W
PGM 350W 350W 500W
PEAK 700W 700W 1000W
Nominal impedance
SPLSensitivity (1W; 1m on axis) 94dB SPL 96dB SPL 96dB SPL
Peak (Calculated) 123 dB SPL 125 dB SPL 126 dB SPL
I/O connectors 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1
Cabinet material Plastic Plastic Plastic
Finish Black Black Black
Handle Top x 1 Side x 2 Side x 2
Flying and mounting hardware Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts)
Pole socket Φ35 mm Bottom x 1 Φ35 mm Bottom x 1 Φ35 mm Bottom x 1
DimensionsW 308mm (12.1") 376mm (14.8") 455mm (17.9")
H 493mm (19.4") 601mm (23.7") 700mm (27.6")
D 289mm (11.4") 348mm (13.7") 378mm (14.9")
Net weight 9.4 kg (20.7 lbs) 13.9 kg (30.6 lbs) 17.7 kg (39.0 lbs)

 

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Loa toàn dải Yamaha CBR10

Loa Yamaha CBR10 có công suất lớn, linh hoạt, ứng dụng rộng rãi có thể làm loa ca nhạc chính. Loa được sản xuất theo công nghệ tiên tiến kết hợp kinh nghiệm tích lũy qua nhiều năm của các kỹ sư nổi tiếng, vật liệu lựa chọn cẩn thận tạo ra dòng loa  có chất lượng âm thanh mượt mà,công suất cao,kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ, độ bền cao. Loa Yamaha CBR10 trang bị chức năng bảo vệ để hạn chế đầu vào có cường độ cao quá mức cho âm thanh chất lượng cao, rõ ràng, độ phủ âm đều và độ méo âm thấp. 

 

Loa toàn dải YAMAHA CBR10

  • Loa Yamaha CBR10 là mẫu loa đầu tiên ra đời trong dòng loa CBR của âm thanh Yamaha, vì vậy, loa CBR10 thể hiện đầy đủ và rõ ràng những đặc tính của dòng Loa Yamaha CBR series
  • Truyền tải công suất đáng kinh ngạc so với kích cỡ và trọng lượng của nó, Loa toàn dải  CBR10 lý tưởng cho cả 2 loại hình: lắp đặt linh động và lắp đặt cố định.
  • Loa CBR10 tối ưu hóa 1 góc 50° ( góc ngang với tai người ) khi được đùng làm loa kiểm tra, dễ dàng kết nối bằng jack loa hoặc jack 6 ly.
  • Loa bao gồm một loa trầm 10” 25cm và một loa cao tần 1” 2.5cm tạo ra công suất đỉnh 700W và cường độ âm cực đỉnh 123dB.

 

Thông số kĩ thuật Loa Yamaha CBR10

 

 
CBR10
CBR12CBR15
General specifications
Speaker type 2-way Speaker, Bass-reflex Type 2-way Speaker, Bass-reflex Type 2-way Speaker, Bass-reflex Type
Frequency range (-10dB) 50 Hz - 20 kHz 48 Hz - 20 kHz 46 Hz - 20 kHz
Nominal coverageH 90° 90° 90°
V 60° 60° 60°
ComponentsLF 10" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) 12" Cone, 2" Voice Coil (Ferrite Magnet) 15" Cone, 2.5" Voice Coil (Ferrite Magnet)
HF 1" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) 1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet) 1.4" Voice Coil, Compression Driver (Ferrite Magnet)
Crossover 2.8 kHz 2.1 kHz 2.0 kHz
Power ratingNOISE 175W 175W 250W
PGM 350W 350W 500W
PEAK 700W 700W 1000W
Nominal impedance
SPLSensitivity (1W; 1m on axis) 94dB SPL 96dB SPL 96dB SPL
Peak (Calculated) 123 dB SPL 125 dB SPL 126 dB SPL
I/O connectors 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1 1/4" Phone x 1, speakON NL4MP x 1
Cabinet material Plastic Plastic Plastic
Finish Black Black Black
Handle Top x 1 Side x 2 Side x 2
Flying and mounting hardware Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts) Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15mm Eyebolts)
Pole socket Φ35 mm Bottom x 1 Φ35 mm Bottom x 1 Φ35 mm Bottom x 1
DimensionsW 308mm (12.1") 376mm (14.8") 455mm (17.9")
H 493mm (19.4") 601mm (23.7") 700mm (27.6")
D 289mm (11.4") 348mm (13.7") 378mm (14.9")
Net weight 9.4 kg (20.7 lbs) 13.9 kg (30.6 lbs) 17.7 kg (39.0 lbs)

 

>>> Xem thêm : Loa toàn dải Yamaha CBR12

Đánh giá Loa toàn dải YAMAHA CBR10

avatar
x
Đánh giá: