Thông số kỹ thuật
| XM4180 | XM4080 |
Model 100V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
Model 120V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
Model 230V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
Model 240V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
General specifications |
Total harmonic distortion |
Less than 0.1% (20Hz-20kHz; Halfpower), RL=4ohms |
Less than 0.1% (20Hz-20kHz; Halfpower), RL=4ohms |
Frequency response |
+0dB, -0.5dB (RL=8ohms, 20Hz - 20kHz) |
+0dB, -0.5dB (RL=8ohms, 20Hz - 20kHz) |
Crosstalk |
Less than -60dB |
Less than -60dB |
Power requirements |
Depend on area of purchase; 100V, 120V, 230V or 240V; 50/60Hz |
Depend on area of purchase; 100V, 120V, 230V or 240V; 50/60Hz |
Dimensions | W |
480mm; 18-7/8in |
480mm; 18-7/8in |
H |
88mm; 3-7/16in (2U) |
88mm; 3-7/16in (2U) |
D |
412mm; 16-1/4in |
412mm; 16-1/4in |
Net weight |
10kg; 22.1lbs |
9.8kg; 21.6lbs |
Accessories |
Owner’s manual, AC power cable, Security cover, 4x 3-pin Euroblock connector |
Owner’s manual, AC power cable, Security cover, 4x 3-pin Euroblock connector |
Thông số kỹ thuật chung |
Độ méo biến điệu |
Less than 0.1% (60Hz:7kHz=4:1; Halfpower) |
Less than 0.1% (60Hz:7kHz=4:1; Halfpower) |
Tỷ lệ S/N |
103dB |
103dB |
Yếu tố kiểm soát âm trầm |
More than 100 |
More than 100 |
Độ tăng ích điện áp |
30dB |
26dB |
Độ nhạy đầu vào |
+4dBu |
+4dBu |
Điện áp đầu vào tối đa |
+22dBu |
+22dBu |
Đầu nối I/O | Cổng ngõ ra/ngõ vào đường dây |
4x XLR-3-31, 4x Euroblock |
4x XLR-3-31, 4x Euroblock |
Cổng ngõ ra loa |
4x 5-way binding post |
4x 5-way binding post |
Cổng điều khiển |
D-sub 15pin |
D-sub 15pin |
Các bộ xử lý |
HPF (20Hz/55Hz/OFF, 12dB/Oct) |
HPF (20Hz/55Hz/OFF, 12dB/Oct) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ tải |
Power switch on/off mute, DC-fault (Output relay off; Restored automatically), Clip limiting (THD ≥ 0.5%) |
Power switch on/off mute, DC-fault (Output relay off; Restored automatically), Clip limiting (THD ≥ 0.5%) |
Bảo vệ Ampli |
Thermal (Mute the output; heatsink temp ≥ 90°C; return automatically), VI limiter (Limit the output, RL ≤ 2ohms) |
Thermal (Mute the output; heatsink temp ≥ 90°C; return automatically), VI limiter (Limit the output, RL ≤ 2ohms) |
Bảo vệ nguồn điện |
Thermal (Amplifier shuts down automatically; Operation not restored automatically; heatsink temp ≥ 90°C) |
Thermal (Amplifier shuts down automatically; Operation not restored automatically; heatsink temp ≥ 90°C) |
Cấp Ampli |
EEEngine |
EEEngine |
Tản nhiệt |
Variable-speed fan |
Variable-speed fan |
Tiêu thụ Điện | Tương đương nguồn nhạc |
600W |
400W |
Nhàn rỗi |
40W |
40W |
Dự phòng |
5W |
5W |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Ampli công suất Yamaha 2U
Ampli công suất đa kênh lý tưởng sử dụng trong các rạp hát, hội trường và phòng hội nghị. Các dòng sản phẩm bao gồm các model 80W x 4 và 180W x 4, đáp ứng nhu cầu của đa dạng của các hệ thống lắp đặt. Ampli XM có kích cỡ 2U nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ đến kinh ngạc, vì thế dễ dàng xử lý và lắp đặt. Bộ chuyển công suất sẽ truyền công suất cao trong khi vẫn giảm thiểu kích cỡ của thiết bị. Dòng Ampli công suất XM Series có các giắc cắm từ xa/giám sát cho phép kết nối các thiết bị bên ngoài để theo dõi và giám sát từ xa.
Cả hai khuếch đại này cung cấp bốn kênh độc lập của khuếch đại công suất, những thiết bị có thể quản lý (XM4180 = 180W, XM4080 = 80W). XM4180 và XM4080 phù hợp cho triển khai nhiều hệ thống khác nhau.
Bốn kênh công suất cao trong cùng một bộ khuếch đại
Cả hai khuếch đại này cung cấp bốn kênh độc lập của khuếch đại công suất, những thiết bị có thể quản lý (XM4180 = 180W, XM4080 = 80W). XM4180 và XM4080 phù hợp cho triển khai nhiều hệ thống khác nhau.
Hoạt động Stereo, song song, hoặc bắc cầu
Ba chế độ hoạt động có thể được lựa chọn theo yêu cầu: các chế độ stereo cung cấp bốn kênh khuếch đại độc lập, chế độ song song cho phép hai nguồn mono cùng khuếch đại, và trong chế độ cầu nối hai kênh hoạt động như một bộ khuếch đại mono công suất cao duy nhất, cho bạn hai bộ khuếch đại mono công suất cao trong một thiết bị. Chế độ hoạt động có thể dễ dàng chuyển từ bảng điều khiển phía sau.
Kết nối đầu vào/ đầu ra đa dạng
Hai loại jack cắm đầu vào được cung cấp, loại XLR cân bằng và jack cắm Euroblock để tạo kết nối đầu vào dễ dàng và an toàn. Kết nối đầu ra được thực hiện thông qua đầu nối five-way binding post. Một bộ lọc thông cao với tần có cắt có thể lựa chọn 20 Hz hoặc 55 Hz cũng được cung cấp. Bộ suy hao độ chính xác và các đèn báo độc lập được cung cấp cho mỗi kênh, cho phép thiết lập mức độ chính xác và trạng thái theo dõi.
Khả năng phân phối điều khiển (XM4180)
XM4180 cũng có chức năng như bộ khuếch đại công suất phân phối mà bạn có thể đưa loa trở kháng cáo thông qua đường đầu ra 70V
Jack Giám sát/Từ xa
Mặt sau cung cấp mộ jack Monitor/Remote mà cho phép bộ khếch đại được theo dõi và điều khiển từ thiết bị bên ngoài.
| XM4180 | XM4080 |
Model 100V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
Model 120V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
Model 230V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
Model 240V |
Công suất đầu ra; 1kHz | 4ohms |
250W x4 |
120W x4 |
8ohms |
210W x4 |
90W x4 |
8ohms; Cầu nối |
500W x2 |
240W x2 |
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz | 4ohms |
230W x4 |
115W x4 |
8ohms |
180W x4 |
80W x4 |
8ohms; Cầu nối |
460W x2 |
230W x2 |
70V line |
300W x2, Bridge / 16ohms |
- |
General specifications |
Total harmonic distortion |
Less than 0.1% (20Hz-20kHz; Halfpower), RL=4ohms |
Less than 0.1% (20Hz-20kHz; Halfpower), RL=4ohms |
Frequency response |
+0dB, -0.5dB (RL=8ohms, 20Hz - 20kHz) |
+0dB, -0.5dB (RL=8ohms, 20Hz - 20kHz) |
Crosstalk |
Less than -60dB |
Less than -60dB |
Power requirements |
Depend on area of purchase; 100V, 120V, 230V or 240V; 50/60Hz |
Depend on area of purchase; 100V, 120V, 230V or 240V; 50/60Hz |
Dimensions | W |
480mm; 18-7/8in |
480mm; 18-7/8in |
H |
88mm; 3-7/16in (2U) |
88mm; 3-7/16in (2U) |
D |
412mm; 16-1/4in |
412mm; 16-1/4in |
Net weight |
10kg; 22.1lbs |
9.8kg; 21.6lbs |
Accessories |
Owner’s manual, AC power cable, Security cover, 4x 3-pin Euroblock connector |
Owner’s manual, AC power cable, Security cover, 4x 3-pin Euroblock connector |
Thông số kỹ thuật chung |
Độ méo biến điệu |
Less than 0.1% (60Hz:7kHz=4:1; Halfpower) |
Less than 0.1% (60Hz:7kHz=4:1; Halfpower) |
Tỷ lệ S/N |
103dB |
103dB |
Yếu tố kiểm soát âm trầm |
More than 100 |
More than 100 |
Độ tăng ích điện áp |
30dB |
26dB |
Độ nhạy đầu vào |
+4dBu |
+4dBu |
Điện áp đầu vào tối đa |
+22dBu |
+22dBu |
Đầu nối I/O | Cổng ngõ ra/ngõ vào đường dây |
4x XLR-3-31, 4x Euroblock |
4x XLR-3-31, 4x Euroblock |
Cổng ngõ ra loa |
4x 5-way binding post |
4x 5-way binding post |
Cổng điều khiển |
D-sub 15pin |
D-sub 15pin |
Các bộ xử lý |
HPF (20Hz/55Hz/OFF, 12dB/Oct) |
HPF (20Hz/55Hz/OFF, 12dB/Oct) |
Mạch bảo vệ | Bảo vệ tải |
Power switch on/off mute, DC-fault (Output relay off; Restored automatically), Clip limiting (THD ≥ 0.5%) |
Power switch on/off mute, DC-fault (Output relay off; Restored automatically), Clip limiting (THD ≥ 0.5%) |
Bảo vệ Ampli |
Thermal (Mute the output; heatsink temp ≥ 90°C; return automatically), VI limiter (Limit the output, RL ≤ 2ohms) |
Thermal (Mute the output; heatsink temp ≥ 90°C; return automatically), VI limiter (Limit the output, RL ≤ 2ohms) |
Bảo vệ nguồn điện |
Thermal (Amplifier shuts down automatically; Operation not restored automatically; heatsink temp ≥ 90°C) |
Thermal (Amplifier shuts down automatically; Operation not restored automatically; heatsink temp ≥ 90°C) |
Cấp Ampli |
EEEngine |
EEEngine |
Tản nhiệt |
Variable-speed fan |
Variable-speed fan |
Tiêu thụ Điện | Tương đương nguồn nhạc |
600W |
400W |
Nhàn rỗi |
40W |
40W |
Dự phòng |
5W |
5W |
Đánh giá Ampli công suất Yamaha 2U