Thông số kỹ thuật
I/O | Phantom power |
+48 V |
Input Channels | Mono[MIC/LINE] |
2 |
Stereo[LINE] |
2 |
Output Channels | STEREO OUT |
2 |
PHONES |
1 |
Bus |
Stereo: 1 |
Input Channel Function | PAD |
26 dB (Mono) |
HPF |
80 Hz, 12 dB/oct (Mono) |
EQ HIGH |
(Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving |
EQ LOW |
(Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving |
PEAK LED |
LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping |
Level Meter |
2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +6, +3, 0, -3, -10, -20 dB] |
Total harmonic distortion |
0.01 % @ +8dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +18dBu (1kHz), GAIN knob: Min |
Frequency response |
+0.5 dB/-0.5 dB (20 Hz to 20 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min |
Hum & noise level | Equivalent input noise |
-128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) |
Residual output noise |
-102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min) |
Crosstalk |
-88 dB |
Power requirements |
PA-130 (DC12 V/1.0 A, Cable length = 1.8 m), 120 V, 60 Hz, MU18 (DC12 V/1.5 A, Cable length = 1.5 m), 100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz or equivalent recommended by Yamaha |
Power consumption |
12 W |
Dimensions | W |
149 mm (5.9") |
H |
62 mm (2.4") |
D |
202 mm (7.9") |
Net weight |
0.9 kg (1.98 lbs.) |
Accessories |
Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A |
Others |
Operating Temperature: 0 to +40˚C |
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Mixer Yamaha MG06
Mixer Yamaha MG06 rất nhỏ gọn, tiện dụng cho việc di chuyển đi xa ,nó có đầy đủ những tính năng mà bạn cần thiết để có thể ghép nối hệ thống âm thanh trong một phòng họp nhỏ, âm thanh đám cưới hay ở những phòng hát tầm trung với sự kết hợp mixer và cục đẩy khuếch đại công suất.
Mixer Yamaha MG06 là một mixer 6 kênh nhỏ gọn phù hợp cho các buổi biểu diễn, bài giảng, ghi âm và các ứng dụng tương tự. Các máy trộn có hai đầu vào mic / line kết hợp với tiền khuyếch đại mic D-PRE
6-Channel Mixing Console: tối đa 2 Mic / 6 Line Input (2 mono + 2 stereo) / 1 Stereo Bus
- 6-Channel Mixing Console
- Tối đa 2 Mic / 6 Line Input (2 mono + 2 stereo)
- 1 Stereo Bus
- “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
- XLR balanced outputs
- PAD switch trên mỗi mono input
- Cấp nguồn phantom +48V
- Khung kim loại
- Kích thước(W×H×D): 149 mm x 62 mm x 202 mm (5.9" x 2.4" x 7.9")
- Trọng lượng: 0.9 kg (1.98 lbs.)
Thông số kĩ thuật Mixer Yamaha MG06
I/O | Phantom power |
+48 V |
Input Channels | Mono[MIC/LINE] |
2 |
Stereo[LINE] |
2 |
Output Channels | STEREO OUT |
2 |
PHONES |
1 |
Bus |
Stereo: 1 |
Input Channel Function | PAD |
26 dB (Mono) |
HPF |
80 Hz, 12 dB/oct (Mono) |
EQ HIGH |
(Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving |
EQ LOW |
(Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving |
PEAK LED |
LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping |
Level Meter |
2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +6, +3, 0, -3, -10, -20 dB] |
Total harmonic distortion |
0.01 % @ +8dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +18dBu (1kHz), GAIN knob: Min |
Frequency response |
+0.5 dB/-0.5 dB (20 Hz to 20 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min |
Hum & noise level | Equivalent input noise |
-128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) |
Residual output noise |
-102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min) |
Crosstalk |
-88 dB |
Power requirements |
PA-130 (DC12 V/1.0 A, Cable length = 1.8 m), 120 V, 60 Hz, MU18 (DC12 V/1.5 A, Cable length = 1.5 m), 100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz or equivalent recommended by Yamaha |
Power consumption |
12 W |
Dimensions | W |
149 mm (5.9") |
H |
62 mm (2.4") |
D |
202 mm (7.9") |
Net weight |
0.9 kg (1.98 lbs.) |
Accessories |
Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A |
Others |
Operating Temperature: 0 to +40˚C |
>>> Xem thêm : Mixer Yamaha MG10 đang được bày bán tại Âm Nhạc Yamaha !!
Đánh giá Mixer Yamaha MG06