Thông số kỹ thuật
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật
Đàn phím điện tử PSR-S650
PSR-S650 được tích hợp nguồn âm thanh AWM stereo sampling cùng với bộ tiếng đến 357 tiếng nhạc cụ, 28 bộ trống, 9 mega voice cùng bộ điệu 181 điệu có sẵn và bộ nhớ trong 1130 KB đủ chỗ để chứa hơn 200 điệu và tiếng cho các bạn nhạc công biểu diễn tất cả các thể loại nhạc kể cả dân ca Việt Nam.
Với giao diện khá quen thuộc từ nhà sản xuất Yamaha, đàn organ PSR-S650 thể hiện khá đầy đủ các tính năng như Multi pad, Harmony (tiếng bè), Touch (độ nhạy của phím đàn), Octave (dịch bàn phím), Bank tiếng, bánh xe chuyển vùng dữ liệu, Tranpose (dịch tone) cùng các bộ điệu và tiếng được chia theo từng nhóm và bộ dễ dàng cho người chơi tìm kiếm và thao tác.
Thông số kĩ thuật đàn phím điện tử PSR-S650
Màu sắc//Lớp hoàn thiện
Kích cỡ/trọng lượng
Kích thước | Chiều rộng |
946mm (37-1/4") |
Chiều cao |
137mm (5-3/8") |
Chiều sâu |
405mm (15-15/16") |
Trọng lượng | Trọng lượng |
7.3kg (16 lbs. 1 oz.) |
Giao diện Điều Khiển
Bàn phím | Số phím |
61 |
Loại |
Organ Style |
Touch Response |
Yes |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Hiển thị | Loại |
Full Dot LCD |
Kích cỡ |
320 x 240 dots |
Màu sắc |
Monochrome |
Độ tương phản |
Yes |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, Japanese |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ |
English |
Giọng
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) |
64 |
Cài đặt sẵn | Số giọng |
357 + 28 Drum/SFX Kits + 480 XG + GM2 (for GM2 Song playback) + GS (for GS Song playback) |
Giọng Đặc trưng |
9 MegaVoices, 12 Sweet! Voices, 22 Cool! Voices, 18 Live! Voices |
Tính tương thích | XG |
Yes |
Voices
Giọng
Voices
Giọng
Expandability
Capacity | Voice |
16 MB |
Style&Voice Set |
820 KB |
Pack Installation |
Yes |
Biến tấu
Loại | Tiếng Vang |
35 types |
Thanh |
44 types |
DSP |
237 types |
EQ Master |
5 Preset |
Các chức năng | Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
Panel Sustain |
Yes |
Tiết tấu nhạc đệm
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
181 |
Phân ngón |
Multi finger, FullKeyboard AI Fingered |
Kiểm soát Tiết Tấu |
Intro x 3 Ending x3 Main x4 Fill In x 4 |
Tùy chỉnh | Tiết tấu người dùng |
Yes |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Các đặc điểm khác | Dữ liệu âm nhạc |
784 + External Files |
One Touch Setting (OTS) |
4 for Each Style |
Bài hát
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
9 |
Thu âm | Số lượng bài hát |
5 |
Số lượng track |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 30,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) |
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Recording, Song Editing |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
Các chức năng
Đăng ký | Số nút |
8 (x 8 Banks) |
Kiểm soát |
Freeze |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập |
Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5–280 |
Dịch giọng |
Yes |
Tinh chỉnh |
Yes |
Nút quãng tám |
Yes |
Loại âm giai |
Yes |
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ | Bộ nhớ trong |
1,130 KB |
Đĩa ngoài |
Optional USB flash Memory (via USB TO DEVICE) |
Kết nối | DC IN |
DC IN 16V |
Tai nghe |
Yes |
Pedal duy trì |
Yes |
USB TO DEVICE |
Yes |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa
Ampli |
12 W + 12 W |
Loa |
12 cm x 2 + 3 cm x 2 |
Nguồn điện
Nguồn điện |
Adaptor: PA-300 or an equivalent recommended by Yamaha |
Tiêu thụ Điện |
25 W (When using PA-300 power adaptor) |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Đánh giá Đàn phím điện tử YAMAHA PSR-S650